|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giập mật
| [giập mật] | | | Soundly (beat, thrash). | | | Đánh ai giập mật | | To beat someone soundly. | | | Hard. | | | Làm giập mật để kiếm sống | | To work hard to earn one's living. |
Soundly (beat, thrash) Đánh ai giập mật To beat someone soundly Hard Làm giập mật để kiếm sống To work hard to earn one's living
|
|
|
|